hoả tiễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoả tiễn+
- Rocket, missile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoả tiễn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoả tiễn":
hoa tiên hoả tiễn hỏa tiễn hỏi tiền hồi tín - Những từ có chứa "hoả tiễn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 656